--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hú tim
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hú tim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hú tim
+
Hide-and-seek
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hú tim"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hú tim"
:
hoa tím
hú tim
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
hú tim
:
Hide-and-seek
+
bộ môn
:
Subject, genre (khoa học nghệ thuật...)các bộ môn kịch nói, cải lương, tuồng, chèothe genres of play, reformed theatre, classical drama, traditional operetta
+
sauternes
:
rượu vang xôtec (Pháp)
+
shit
:
rác rưởi
+
accountable
:
chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thíchto be accountable to somebody chịu trách nhiệm trước aito be accountable for something chịu trách nhiệm về cái gì